STT | VẮC XIN | TÊN VACXIN | GIÁ | GHI CHÚ |
1 |
Viêm gan siêu vi B
|
EUVAX
| 63,000 |
|
2 |
Viêm gan siêu vi B
|
ENGERIX - B
| 64,340 |
Tạm hết
|
3 |
Viêm gan siêu vi A
|
AVAXIM
| 369,600 |
Tạm hết
|
4 |
Não mô cầu type ACYW
|
MENACTRA
| 1,050,000 |
|
5 |
Thương hàn
|
TYPHIM
| 128,100 |
Tạm hết
|
6 |
Não mô cầu týp B và C
|
VA MENGOC BC
| 151,200 |
Tạm hết
|
7 |
Trái rạ
|
VARIVAX
| 667,700 |
|
8 |
Sởi – Quai bị – Rubella
|
MMR
| 153,850 |
|
9 |
Viêm não Nhật Bản B
|
JEVAX
| 52,000 |
|
10 |
Viêm não Nhật Bản
|
IMOJEV
| 554,400 |
|
11 |
Cúm (dưới 3 tuổi)
|
VAXIGRIP
| 169,950 |
|
12 |
Cúm (từ 3 tuổi trở lên)
|
VAXIGRIP
| 215,985 |
|
13 |
Cúm mùa
|
INFLUVAC
| 188,000 |
|
14 |
Viêm dạ dày – ruột do Rota virus
|
ROTARIX
| 700,719 |
|
15 |
Viêm dạ dày – ruột do Rota virus
|
ROTATEQ
| 500,283 |
|
16 |
Uốn ván - Bạch Hầu - Ho Gà
|
ADACEL
| 525,000 |
Tạm hết
|
17 |
Uốn ván - Bạch Hầu - Ho Gà
|
BOOSTRIX
| 590,000 |
|
18 |
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt
|
TETRAXIM
| 378,672 |
|
19 |
Viêm màng não mủ do HiB – Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt
|
PENTAXIM
| 630,000 |
Tạm hết
|
20 |
Viêm màng não mủ do HiB - Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt – Viêm gan siêu vi B
|
INFANRIX HEXA
| 825,000 |
|
21 |
Viêm màng não mủ do HiB - Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt – Viêm gan siêu vi B
|
HEXAXIM
| 824,000 |
|
22 |
Phế cầu 13 type
|
PREVENAR
| 1,077,300 |
|
23 |
Phế cầu
|
SYNFLORIX
| 829,900 |
|
24 |
Bệnh do HPV
|
CERVARIX
| 766,644 |
Tạm hết
|
25 |
Bệnh do HPV
|
GARDASIL
| 1,300,320 |
|