STT | VẮC XIN | TÊN VACXIN | GIÁ | GHI CHÚ |
1 |
Viêm gan A
|
AVAXIM
| 395,105 |
|
2 |
Bạch hầu - Ho gà- Uốn ván
|
BOOSTRIX
| 598,000 |
|
3 |
Viêm gan B
|
ENGERIX B
| 70,774 |
|
4 |
Bệnh do HPV
|
GARDASIL
| 1,509,600 |
|
5 |
Viêm màng não mủ do HiB - Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt – Viêm gan siêu vi B
|
HEXAXIM
| 865,200 |
|
6 |
Viêm não Nhật Bản
|
IMOJEV
| 554,400 |
|
7 |
Viêm màng não mủ do HiB - Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt – Viêm gan siêu vi B
|
INFANRIX HEXA
| 823,000 |
|
8 |
Cúm mùa >= 3 tuổi
|
INFLUVAC TETRA
| 251,450 |
|
9 |
Cúm mùa (người lớn và trẻ em >=6 tháng tuổi)
|
VAXIGRIP TETRA
| 270,000 |
Tạm hết
|
10 |
Não mô cầu type ACYW
|
MENACTRA
| 1,050,000 |
|
11 |
Sởi – Quai bị – Rubella
|
MMR
| 164,620 |
|
12 |
Phế cầu 13 type
|
PREVENAR
| 1,077,300 |
|
13 |
Viêm dạ dày – ruột do Rota virus
|
ROTARIX
| 700,719 |
|
14 |
Viêm dạ dày – ruột do Rota virus
|
ROTATEQ
| 535,320 |
|
15 |
Phế cầu
|
SYNFLORIX
| 829,900 |
|
16 |
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt
|
TETRAXIM
| 378,672 |
|
17 |
Thương hàn
|
TYPHIM
| 150,633 |
|
18 |
Não mô cầu týp B và C
|
VA MENGOC BC
| 151,704 |
|
19 |
Thủy đậu
|
VARIVAX
| 714,440 |
|
20 |
Viêm não Nhật Bản B
|
JEVAX
| 49,815 |
|